|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm hoà i
![](img/dict/02C013DD.png) | [cảm hoà i] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | moving remembrance |
(văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past
|
|
|
|